Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 Chi tiết các trận đấuMàu sắc sử dụng trong các bảng kết quả |
---|
Thí sinh đạt giải nhất và trực tiếp lọt vào vòng trong |
Thí sinh lọt vào vòng trong nhờ có số điểm nhì cao nhất |
Thí sinh Vô địch cuộc thi Chung kết Năm |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thái Hoàng | THPT Thạch Thất, Hà Nội | 60 | 50 | 160 | 20 | 290 |
Vũ Thành Vinh | THPT Hữu Lũng, Lạng Sơn | 50 | 0 | 80 | 0 | 130 |
Lê Đức Thành | THPT Nguyễn Thị Minh Khai, Hà Tĩnh | 80 | 0 | 70 | -20 | 130 |
Đinh Đoàn Xuân Phương | THPT Chuyên Võ Nguyên Giáp, Quảng Bình | 80 | 0 | 20 | 30 | 130 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Hậu Giang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 60 | 90 | 120 | 60 | 330 |
Đào Mạnh Tuyên | THPT Phương Sơn, Bắc Giang | 40 | 10 | 110 | 50 | 210 |
Tạ Thị Duyên | THPT Lê Hồng Phong, Quảng Bình | 40 | 10 | 90 | -10 | 130 |
Ngô Quốc Anh | THPT Gia Viễn A, Ninh Bình | 70 | 0 | 80 | -45 | 105 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Minh | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 90 | 80 | 110 | 130 | 410 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Hà | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông | 70 | 10 | 100 | 90 | 270 |
Trần Thị Phương Thảo | THPT Trần Hưng Đạo, Nam Định | 50 | 10 | 60 | -10 | 110 |
Nguyễn Đình Tuấn Dũng | THPT Thái Hoà, Nghệ An | 90 | 10 | 70 | -50 | 120 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Cấn Thái Hoàng | THPT Thạch Thất, Hà Nội | 80 | 0 | 90 | 0 | 170 |
Nguyễn Hoàng Ngọc Hà | THPT Chuyên Nguyễn Chí Thanh, Đắk Nông | 50 | 0 | 40 | -25 | 65 |
Bùi Hậu Giang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 80 | 10 | 140 | -30 | 200 |
Nguyễn Hoàng Minh | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 40 | 70 | 120 | 80 | 310 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hồ Viết Nguyên Khang | THPT Bùi Thị Xuân, Lâm Đồng | 60 | 10 | 100 | 10 | 180 |
Thái Huyền | THPT Nhơn Trạch, Đồng Nai | 80 | 70 | 60 | 20 | 230 |
Đậu Thị Vân Anh | THPT Quỳ Hợp 2, Nghệ An | 40 | 0 | 50 | -50 | 40 |
Hà Công Chánh | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh | 80 | 0 | 50 | 130 | 260 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Mai Nữ Song Ngân | THPT Hùng Vương, Bình Thuận | 40 | 10 | 110 | 80 | 240 |
Nguyễn Hằng Thu | THPT Lương Phú, Thái Nguyên | 80 | 0 | 50 | 20 | 150 |
Vũ Đình Minh | THPT Nguyễn Thượng Hiền, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 20 | 100 | -10 | 150 |
Trần Thế Trung | THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | 90 | 60 | 80 | 75 | 305 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duy Đạt | THPT Trần Quốc Toản, Đắk Lắk | 40 | 0 | 110 | 110 | 260 |
Nguyễn Đức Mạnh | THPT Hương Khê, Hà Tĩnh | 50 | 10 | 120 | -20 | 160 |
Trần Công Lập | THPT Lý Tự Trọng, Nam Định | 100 | 80 | 80 | 30 | 290 |
Quách Minh Đức | THPT Chuyên Lương Thế Vinh, Đồng Nai | 60 | 0 | 90 | 100 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hà Công Chánh | THPT Chuyên Lê Hồng Phong, TP. Hồ Chí Minh | 80 | 0 | 30 | 5 | 115 |
Trần Thế Trung | THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | 60 | 40 | 70 | 110 | 280 |
Nguyễn Duy Đạt | THPT Trần Quốc Toản, Đắk Lắk | 70 | 0 | 80 | -25 | 125 |
Trần Công Lập | THPT Lý Tự Trọng, Nam Định | 50 | 0 | 90 | -75 | 65 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Thái Nguyễn Quốc Đạt | THPT Trần Hưng Đạo, Đắk Nông | 100 | 0 | 70 | 25 | 195 |
Nguyễn Tố Thi | THPT Chuyên Chu Văn An, Lạng Sơn | 40 | 10 | 60 | 20 | 130 |
Nguyễn Đức Triết | THPT Núi Thành, Quảng Nam | 50 | 10 | 130 | 45 | 235 |
Ninh Thành Vinh | THPT Tây Thụy Anh, Thái Bình | 100 | 90 | 100 | 30 | 320 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Nhật Minh | THPT Mạc Đĩnh Chi, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 0 | 40 | -25 | 55 |
Ngô Ngọc Long | THPT Phạm Hồng Thái, Hà Nội | 30 | 0 | 50 | -10 | 70 |
Lê Đức Đạt | THPT Chuyên Lương Văn Chánh, Phú Yên | 40 | 80 | 100 | 15 | 235 |
Phạm Hải Bình | THPT Kiến An, Hải Phòng | 90 | 10 | 150 | 15 | 265 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quốc Khánh Lân | THPT Lý Tự Trọng, Khánh Hoà | 80 | 10 | 40 | 30 | 160 |
Tạ Nhật Linh | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng | 50 | 90 | 120 | 20 | 280 |
Phạm Thị Cẩm Ly | THPT Lê Hữu Trác, Hà Tĩnh | 50 | 0 | 50 | -10 | 90 |
Nguyễn Hoàng Dương | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành, Hà Nội | 80 | 0 | 130 | 30 | 240 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Dương | THCS & THPT Nguyễn Tất Thành, Hà Nội | 50 | 80 | 30 | 15 | 175 |
Tạ Nhật Linh | THPT Chuyên Nguyễn Thị Minh Khai, Sóc Trăng | 40 | 0 | 30 | 100 | 170 |
Ninh Thành Vinh | THPT Tây Thụy Anh, Thái Bình | 60 | 0 | 120 | 45 | 225 |
Phạm Hải Bình | THPT Kiến An, Hải Phòng | 60 | 10 | 100 | -20 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ninh Thành Vinh | THPT Tây Thụy Anh, Thái Bình | 60 | 10 | 40 | -85 | 25 |
Nguyễn Hoàng Minh | THPT Trần Phú - Hoàn Kiếm, Hà Nội | 60 | 70 | 70 | 35 | 235 |
Trần Thế Trung | THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | 100 | 10 | 50 | 80 | 240 |
Bùi Hậu Giang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng | 60 | 10 | 50 | -35 | 85 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Công Anh | THPT Mỹ Hào, Hưng Yên | 70 | 90 | 80 | 10 | 250 |
Nguyễn Thu Huệ | THPT Đa Phúc, Hà Nội | 50 | 10 | 110 | -25 | 145 |
Phan Nguyễn Huy Hoàng | THPT Thị xã Phước Long, Bình Phước | 20 | 10 | 50 | -80 | 0 |
Nguyễn Phan Thanh Nhàn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 90 | 10 | 110 | 80 | 290 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Tùng Dương | THPT Bến Tre, Vĩnh Phúc | 40 | 0 | 50 | 30 | 120 |
Nguyễn Hoàng Phúc | THPT Huỳnh Văn Nghệ, Bình Dương | 40 | 10 | 60 | -35 | 75 |
Hoàng Phan Việt Lâm | THPT Chuyên Bắc Kạn, Bắc Kạn | 70 | 0 | 60 | 0 | 130 |
Nguyễn Thành Vinh | THPT Quốc Oai, Hà Nội | 80 | 90 | 110 | -20 | 260 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Bùi Ngọc Anh | THCS & THPT Chu Văn An, Quảng Ninh | 10 | 10 | 20 | 30 | 70 |
Phùng Trọng Nghĩa | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 70 | 90 | 130 | 50 | 340 |
Ngô Quốc Hoà | THPT Châu Văn Liêm, Cần Thơ | 60 | 10 | 110 | -10 | 170 |
Khúc Thanh Thảo | THPT Kim Liên, Hà Nội | 30 | 10 | 40 | 0 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hoàng Công Anh | THPT Mỹ Hào, Hưng Yên | 40 | 0 | 60 | -20 | 80 |
Nguyễn Thành Vinh | THPT Quốc Oai, Hà Nội | 40 | 60 | 100 | 10 | 210 |
Nguyễn Phan Thanh Nhàn | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Ninh Thuận | 30 | 0 | 40 | 65 | 135 |
Phùng Trọng Nghĩa | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 50 | 0 | 80 | 100 | 230 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Đức Mạnh | THPT Đồ Sơn, Hải Phòng | 50 | 30 | 110 | -35 | 155 |
Trần Trung Kiên | THPT Ngọc Hồi, Hà Nội | 30 | 60 | 90 | 20 | 200 |
Bùi Văn Thành | THPT Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên | 80 | 30 | 100 | 70 | 280 |
Bùi Đoàn Khánh Quân | THPT Chuyên Trần Đại Nghĩa, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 30 | 60 | 45 | 205 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Hải Đăng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 100 | 10 | 50 | 70 | 230 |
Vũ Thị Thu Thảo | THPT Yên Mô A, Ninh Bình | 30 | 0 | 10 | -15 | 25 |
Nguyễn Lê Gia Thịnh | THPT Chuyên Vị Thanh, Hậu Giang | 80 | 60 | 160 | 30 | 330 |
Đoàn Lê Ngân | THPT Kim Xuyên, Tuyên Quang | 70 | 20 | 60 | -30 | 120 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phan Thị Phương Anh | THPT Tây Hiếu, Nghệ An | 40 | 10 | 100 | -65 | 85 |
Nguyễn Cao Nguyên | THPT Ea Súp, Đắk Lắk | 50 | 20 | 110 | 10 | 190 |
Ngô Đặng Thuý Hằng | THPT Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | 90 | 50 | 60 | 50 | 250 |
Phạm Minh Đức | THPT Chuyên Biên Hoà, Hà Nam | 30 | 20 | 30 | -20 | 60 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Lê Gia Thịnh | THPT Chuyên Vị Thanh, Hậu Giang | 70 | 20 | 90 | 0 | 180 |
Ngô Đặng Thuý Hằng | THPT Xuyên Mộc, Bà Rịa – Vũng Tàu | 40 | 40 | 70 | 50 | 200 |
Bùi Văn Thành | THPT Nguyễn Thiện Thuật, Hưng Yên | 100 | 0 | 70 | -5 | 165 |
Nguyễn Hải Đăng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 70 | 20 | 60 | 65 | 215 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Đình Chính | THPT Cửa Tùng, Quảng Trị | 60 | 0 | 90 | 60 | 210 |
Nguyễn Huyền Trang | THPT Lý Thường Kiệt, Hải Phòng | 20 | 0 | 20 | -45 | -5 |
Giáp Bùi Việt Anh | THPT Lục Ngạn số 1, Bắc Giang | 40 | 10 | 100 | -20 | 130 |
Nguyễn Huỳnh Sang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 100 | 60 | 110 | 30 | 300 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trung Sơn | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 70 | 20 | 130 | 75 | 295 |
Lại Kinh Châu | THPT Hồ Thị Kỷ, Cà Mau | 40 | 70 | 80 | -5 | 185 |
Vũ Như Hoàng Phú | THPT Quỳnh Côi, Thái Bình | 80 | 20 | 120 | 40 | 260 |
Phạm Thế Vũ | THPT Chu Văn An, Hà Nội | 70 | 20 | 40 | -50 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Phùng Quang Huy | THPT Hoàng Văn Thụ, Quảng Ninh | 70 | 20 | 50 | -40 | 100 |
Ngô Phạm Huỳnh Đạt | THPT Dương Minh Châu, Tây Ninh | 50 | 80 | 80 | 15 | 225 |
Nguyễn Minh Quy | THPT Ứng Hoà A, Hà Nội | 100 | 20 | 80 | -20 | 180 |
Nguyễn Xuân Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 120 | 10 | 110 | 90 | 330 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Trung Sơn | THPT Chuyên Trần Hưng Đạo, Bình Thuận | 50 | 10 | 130 | -10 | 180 |
Vũ Như Hoàng Phú | THPT Quỳnh Côi, Thái Bình | 40 | 20 | 50 | -10 | 100 |
Nguyễn Xuân Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 60 | 70 | 100 | 30 | 260 |
Nguyễn Huỳnh Sang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 70 | 20 | 100 | 20 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Huỳnh Sang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bình Định | 70 | 10 | 120 | 20 | 220 |
Phùng Trọng Nghĩa | THPT Chuyên Thăng Long, Lâm Đồng | 30 | 0 | 50 | -5 | 75 |
Nguyễn Xuân Phương | THPT Chuyên Đại học Vinh, Nghệ An | 80 | 50 | 90 | 50 | 270 |
Nguyễn Hải Đăng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 90 | 20 | 110 | 70 | 290 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Bảo Quốc | THPT số 1 Bảo Yên, Lào Cai | 40 | 80 | 20 | 40 | 180 |
Phan Lê Hữu Diễn | THPT Đặng Huy Trứ, Thừa Thiên - Huế | 30 | 20 | 120 | 50 | 220 |
Tô Đức Quang | THPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 90 | 20 | 110 | 30 | 250 |
Đàm Tuấn Quỳnh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 70 | 20 | 100 | 35 | 225 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Công Thành | THPT Phan Chu Trinh, Đà Nẵng | 70 | 10 | 30 | 35 | 145 |
Vũ Ngọc Linh | THPT Chuyên Trần Phú, Hải Phòng | 60 | 10 | 40 | -50 | 60 |
Vũ Ngọc Linh | THPT Đông Sơn 1, Thanh Hoá | 70 | 80 | 120 | 40 | 310 |
Nguyễn Phạm Kiên Trung | THPT Chuyên Hùng Vương, Bình Dương | 70 | 20 | 50 | -85 | 55 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Đức Huy | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 90 | 90 | 150 | 50 | 380 |
Phạm Huệ Anh | THPT Ea H'Leo, Đắk Lắk | 50 | 10 | 30 | -15 | 75 |
Văn Thành An | THPT Chuyên Lê Thánh Tông - Hội An, Quảng Nam | 40 | 10 | 100 | -10 | 140 |
Phạm Ngọc Mai | THPT Kinh Môn, Hải Dương | 70 | 10 | 90 | 0 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Chu Đức Huy | THPT Sóc Sơn, Hà Nội | 20 | 10 | 150 | 10 | 190 |
Đàm Tuấn Quỳnh | THPT Chuyên Khoa học Tự nhiên, ĐHQG Hà Nội, Hà Nội | 20 | 20 | 70 | 20 | 130 |
Vũ Ngọc Linh | THPT Đông Sơn 1, Thanh Hoá | 60 | 20 | 60 | 0 | 140 |
Tô Đức Quang | THPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 60 | 50 | 110 | -10 | 210 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Ngô Đức Quốc Khánh | THPT Nguyễn Trường Tộ - Hưng Nguyên, Nghệ An | 60 | 80 | 50 | 0 | 190 |
Hoàng Xuân Thanh | THPT Lạng Giang số 1, Bắc Giang | 70 | 0 | 70 | 35 | 175 |
Nguyễn Đức Tín | THPT Chuyên Bến Tre, Bến Tre | 70 | 0 | 50 | -30 | 90 |
Nguyễn Đại Nghĩa | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 90 | 10 | 110 | 50 | 260 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu | 90 | 90 | 30 | 0 | 210 |
Vũ Văn Thành | THPT Điềm Thụy, Thái Nguyên | 100 | 10 | 100 | 40 | 250 |
Vũ Ngọc Hậu | THPT Chuyên Nguyễn Tất Thành, Kon Tum | 70 | 0 | 80 | 30 | 180 |
Quách Thành Vũ | THPT Ngọc Lặc, Thanh Hoá | 60 | 10 | 20 | 100 | 190 |
Bá Vinh trở thành người thứ 3 lập kỉ lục với 460 điểm.
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Huỳnh Nhựt Khoa | THPT Duy Tân, Phú Yên | 30 | 0 | 10 | -50 | -10 |
Nguyễn Bá Vinh | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 90 | 80 | 110 | 180 | 460 |
Hoàng Thanh Tùng | THPT Cao Bá Quát - Gia Lâm, Hà Nội | 70 | 10 | 70 | -10 | 140 |
Chu Đức Trung | THPT Dương Quảng Hàm, Hưng Yên | 50 | 0 | 20 | 10 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Vũ Văn Thành | THPT Điềm Thụy, Thái Nguyên | 40 | 0 | 60 | -55 | 45 |
Nguyễn Đại Nghĩa | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 50 | 0 | 80 | 85 | 215 |
Nguyễn Văn Lộc | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Bà Rịa - Vũng Tàu | 60 | 10 | 30 | 70 | 170 |
Nguyễn Bá Vinh | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 80 | 70 | 160 | 10 | 320 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trung Hiếu | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 40 | 40 | 150 | 30 | 260 |
Nguyễn Đức Long | THPT Văn Giang, Hưng Yên | 50 | 10 | 30 | -60 | 30 |
Nguyễn Đỗ Anh Thư | THPT Hậu Nghĩa, Long An | 30 | 10 | 90 | -10 | 120 |
Bùi Thị Hoàng Giang | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Quảng Trị | 70 | 10 | 50 | 55 | 185 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lê Vương Khánh | THPT Nhân Chính, Hà Nội | 90 | 10 | 30 | 50 | 180 |
Nguyễn Trần Khánh Hiền | THPT Lê Trung Kiên, Phú Yên | 60 | 20 | 140 | 20 | 240 |
Huỳnh Thị Nhật Thương | THPT Chuyên Lê Khiết, Quảng Ngãi | 110 | 20 | 40 | -10 | 160 |
Lê Văn Chiến | THPT Yên Khánh A, Ninh Bình | 110 | 70 | 60 | 40 | 280 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Ngọc Nguyên Phương | THPT Nguyễn Thái Bình, Quảng Nam | 10 | 10 | 60 | 0 | 80 |
Vương Thị Anh Đào | THPT Trương Định, Tiền Giang | 70 | 0 | 60 | 20 | 150 |
Vũ Minh Dũng | THPT Trần Nguyên Hãn, Hải Phòng | 70 | 10 | 110 | -20 | 170 |
Nguyễn Trọng Khải | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 60 | 60 | 120 | 30 | 270 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Trung Hiếu | THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội, Hà Nội | 60 | 60 | 40 | 25 | 185 |
Nguyễn Trần Khánh Hiền | THPT Lê Trung Kiên, Phú Yên | 30 | 0 | 70 | 0 | 100 |
Nguyễn Trọng Khải | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 60 | 0 | 110 | 70 | 240 |
Lê Văn Chiến | THPT Yên Khánh A, Ninh Bình | 80 | 0 | 80 | 10 | 170 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đại Nghĩa | PT Năng khiếu, ĐHQG TP. Hồ Chí Minh, TP. Hồ Chí Minh | 60 | 10 | 100 | 70 | 240 |
Nguyễn Bá Vinh | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 70 | 60 | 110 | 20 | 260 |
Nguyễn Trọng Khải | THPT Chuyên Nguyễn Huệ, Hà Nội | 80 | 10 | 60 | -55 | 95 |
Tô Đức Quang | THPT Chuyên Lương Văn Tụy, Ninh Bình | 20 | 10 | 30 | -10 | 50 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bảo Anh | THPT Yên Hoà, Hà Nội | 70 | 30 | 120 | -10 | 210 |
Nguyễn Bảo Khánh | THPT Lê Quý Đôn, Quảng Bình | 80 | 20 | 90 | 50 | 240 |
Đoàn Nam Thắng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 70 | 40 | 70 | 70 | 250 |
Nguyễn Văn Đức | THCS & THPT Hai Bà Trưng, Vĩnh Phúc | 40 | 20 | 40 | -60 | 40 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đinh Thị Phương Nhâm | THPT Hoa Lư A, Ninh Bình | 50 | 10 | 60 | 70 | 190 |
Nguyễn Thị Lan Hương | THPT Trần Phú, Quảng Ninh | 60 | 10 | 10 | -55 | 25 |
Nay Đinh Nhật Vỹ | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 80 | 90 | 100 | 65 | 335 |
Đàm Lê Tuấn Kiệt | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 100 | 10 | 110 | 25 | 245 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Hiếu | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 80 | 80 | 130 | 0 | 290 |
Thân Đoàn Thuận | THCS & THPT Đinh Thiện Lý, TP. Hồ Chí Minh | 70 | 0 | 60 | -20 | 110 |
Lê Đinh Thái Sơn | THPT Chí Linh, Hải Dương | 90 | 0 | 90 | 15 | 195 |
Phạm Thành Đạt | THPT Chuyên Quốc học, Thừa Thiên - Huế | 90 | 0 | 120 | 35 | 245 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đàm Lê Tuấn Kiệt | THPT Chuyên Lam Sơn, Thanh Hoá | 90 | 30 | 100 | 30 | 250 |
Đoàn Nam Thắng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 80 | 40 | 140 | 40 | 300 |
Nay Đinh Nhật Vỹ | THPT Chuyên Hùng Vương, Gia Lai | 70 | 0 | 80 | 70 | 220 |
Nguyễn Đức Hiếu | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 60 | 20 | 70 | 110 | 260 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Gia Khánh | THPT Nguyễn Chí Thanh, An Giang | 60 | 0 | 40 | 40 | 140 |
Huỳnh Thị Phương Duyên | THPT Chuyên Long An, Long An | 70 | 0 | 40 | -30 | 80 |
Nguyễn Ngọc Tín | THPT Vũ Tiên, Thái Bình | 100 | 80 | 140 | 20 | 340 |
Vũ Công Minh | THPT Quang Trung, Hải Dương | 90 | 10 | 120 | 30 | 250 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Đặng Đăng Khánh | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 50 | 10 | 110 | 120 | 290 |
Nguyễn Thuỳ Dương | Trường Hữu Nghị T78, Hà Nội | 60 | 10 | 50 | -20 | 100 |
Phạm Nguyên Vũ | THPT Chuyên Hà Tĩnh, Hà Tĩnh | 60 | 90 | 60 | -20 | 190 |
Phan Ngọc Phương Thanh | THPT Nguyễn Văn Trỗi, Khánh Hoà | 40 | 0 | 50 | -10 | 80 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thanh Mạnh Quân | THPT Nguyễn Gia Thiều, Hà Nội | 60 | 10 | 10 | -20 | 60 |
Hoàng Lan Anh | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 70 | 70 | 60 | 30 | 230 |
Nguyễn Phúc Luân | THPT Triệu Phong, Quảng Trị | 40 | 10 | 120 | 55 | 225 |
Nguyễn Trần Lê Na | THPT Đức Linh, Bình Thuận | 40 | 10 | 110 | -10 | 150 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Hoàng Lan Anh | THPT Chuyên Cao Bằng, Cao Bằng | 40 | 10 | 100 | -15 | 135 |
Nguyễn Ngọc Tín | THPT Vũ Tiên, Thái Bình | 60 | 10 | 40 | -65 | 45 |
Đặng Đăng Khánh | THPT Chuyên Hoàng Lê Kha, Tây Ninh | 40 | 10 | 60 | 95 | 205 |
Vũ Công Minh | THPT Quang Trung, Hải Dương | 80 | 80 | 130 | 40 | 330 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Linh | THPT Phú Bình, Thái Nguyên | 20 | 30 | 40 | 20 | 110 |
Võ Thành Trung | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 80 | 70 | 130 | 120 | 400 |
Nguyễn Thị Châu Anh | THPT Tiểu La, Quảng Nam | 60 | 20 | 80 | -30 | 130 |
Vũ Duy Bách | THPT Sáng Sơn, Vĩnh Phúc | 40 | 10 | 120 | 10 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Trần Văn Thắng | THPT Mê Linh, Hà Nội | 70 | 0 | 90 | -20 | 140 |
Nguyễn Thảo My | THPT Chuyên Sơn La, Sơn La | 80 | 20 | 100 | -20 | 180 |
Khưu Minh Khoa | THPT Bùi Thị Xuân, TP. Hồ Chí Minh | 100 | 10 | 100 | 90 | 300 |
Nguyễn Thị Bình | THPT Đô Lương 3, Nghệ An | 80 | 20 | 0 | -25 | 75 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Lại Quốc Trung | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 70 | 60 | 60 | 5 | 195 |
Trần Lệ Mỹ | THPT Yên Lập, Phú Thọ | 50 | 20 | 80 | 40 | 190 |
Nguyễn Hoà Kim Thái | THPT Dầu Tiếng, Bình Dương | 70 | 20 | 60 | 40 | 190 |
Bùi Trung Kiên | THPT Trần Phú, Lâm Đồng | 60 | 10 | 60 | -35 | 95 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Khưu Minh Khoa | THPT Bùi Thị Xuân, TP. Hồ Chí Minh | 30 | 70 | 100 | 30 | 230 |
Võ Thành Trung | THPT Chuyên Tiền Giang, Tiền Giang | 70 | 10 | 110 | -40 | 150 |
Lại Quốc Trung | THPT Đông Thành, Quảng Ninh | 60 | 10 | 70 | 45 | 185 |
Trần Lệ Mỹ | THPT Yên Lập, Phú Thọ | 30 | 10 | 40 | -70 | 10 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đức Hiếu | THPT Chuyên Thái Bình, Thái Bình | 40 | 10 | 50 | -55 | 45 |
Đoàn Nam Thắng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 40 | 70 | 70 | 30 | 210 |
Vũ Công Minh | THPT Quang Trung, Hải Dương | 40 | 10 | 90 | 20 | 160 |
Khưu Minh Khoa | THPT Bùi Thị Xuân, TP. Hồ Chí Minh | 40 | 10 | 70 | 60 | 180 |
Họ và tên thí sinh | Trường | Khởi động | VCNV | Tăng tốc | Về đích | Tổng điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Bá Vinh | THPT Chuyên Lý Tự Trọng, Cần Thơ | 80 | 10 | 60 | -30 | 120 |
Đoàn Nam Thắng | THPT Chuyên Nguyễn Du, Đắk Lắk | 50 | 10 | 120 | 20 | 200 |
Nguyễn Hải Đăng | THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Khánh Hoà | 50 | 70 | 100 | -10 | 210 |
Trần Thế Trung | THPT Chuyên Phan Bội Châu, Nghệ An | 100 | 10 | 90 | 45 | 245 |
Thực đơn
Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 Chi tiết các trận đấuLiên quan
Đường Đường Trường Sơn Đường Thái Tông Đường cao tốc Bắc – Nam phía Đông Đường Huyền Tông Đường hầm tới mùa hạ, lối thoát của biệt ly (phim) Đường lên đỉnh Olympia Đường (thực phẩm) Đường sắt Việt Nam Đường sắt đô thị Thành phố Hồ Chí MinhTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đường_lên_đỉnh_Olympia_năm_thứ_19 http://olympia.vtv.vn http://olympia.vtv.vn/gioi-thieu.htm http://olympia.vtv.vn/luat-choi.htm https://www.facebook.com/duonglendinholympia?fref=... https://web.archive.org/web/20150907021019/http://...